река

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

{{rus-noun-f-3a|root=рек}} река gc (, 3f)

  1. (Con) Sông; перен. sông, dòng, dòng sông.
    вверх по рекае — ngược dòng [sông]
    вниз по рекае — xuôi dòng [sông]
    река крови — sông máu, máu chảy thành sông
    река жизни — dòng đời

Tham khảo[sửa]