рифма

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

рифма gc

  1. Vần, vận, vần thơ, âm vận, thi vận.
    мужская рифма — vần dương, vần đực
    женская рифма — vần âm, vần cái

Tham khảo[sửa]