рифмовать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của рифмовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rifmovát' |
khoa học | rifmovat' |
Anh | rifmovat |
Đức | rifmowat |
Việt | riphmovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
рифмовать Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo[sửa]
- "рифмовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)