ростовщик
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của ростовщик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rostovščík |
khoa học | rostovščik |
Anh | rostovshchik |
Đức | rostowschtschik |
Việt | roxtovsic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
ростовщик gđ
Tham khảo[sửa]
- "ростовщик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)