рубашка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

рубашка gc

  1. (мужская) [cái] sơ mi, áo sơ mi, áo cánh
  2. (женская) [cái] áo lót.
    ночная рубашка — [cái] áo ngủ
    нижняя рубашка — [cái] áo lót
  3. (тех. ) áo, mui, vỏ, vỏ bọc.
    родиться в рубашке — sinh vào giờ hoàng đạo, suốt đời gặp may, số đỏ, vận đỏ

Tham khảo[sửa]