рубашка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của рубашка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rubáška |
khoa học | rubaška |
Anh | rubashka |
Đức | rubaschka |
Việt | rubasca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
рубашка gc
- (мужская) [cái] sơ mi, áo sơ mi, áo cánh
- (женская) [cái] áo lót.
- ночная рубашка — [cái] áo ngủ
- нижняя рубашка — [cái] áo lót
- (тех. ) áo, mui, vỏ, vỏ bọc.
- родиться в рубашке — sinh vào giờ hoàng đạo, suốt đời gặp may, số đỏ, vận đỏ
Tham khảo[sửa]
- "рубашка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)