ружьё
Tiếng Nga[sửa]
Định nghĩa[sửa]
ружьё с. 6*ds
- (Khẩu) Súng.
- дробовое ружьё — [khẩu] súng bắn đạn ria, súng bắn đạn ghém
- двуствольное ружьё — [khẩu] súng hai nòng
- противотанковое ружьё — воен. — [khẩu] chống tăng
- .
- быть под ружьём — phục vụ trong quân đội, tại ngũ, đi bộ đội, ở lính
Tham khảo[sửa]
- "ружьё", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)