сабля
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сабля
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sáblja |
khoa học | sablja |
Anh | sablya |
Đức | sablja |
Việt | xablia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
сабля gc
Tham khảo[sửa]
- "сабля", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)