саван
Tiếng Buryat[sửa]
Danh từ[sửa]
саван (savan)
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của саван
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sávan |
khoa học | savan |
Anh | savan |
Đức | sawan |
Việt | xavan |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
саван gđ
Tham khảo[sửa]
- "саван", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)