самец
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của самец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | saméc |
khoa học | samec |
Anh | samets |
Đức | samez |
Việt | xametx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
самец gđ
Tham khảo[sửa]
- "самец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)