самокритика
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của самокритика
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | samokrítika |
khoa học | samokritika |
Anh | samokritika |
Đức | samokritika |
Việt | xamocritica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
самокритика gc
- (Sự) tự phê bình, tự phê phán, tự chỉ trích, tự kiểm thảo.
Tham khảo[sửa]
- "самокритика", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)