самосохранение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

самосохранение gt

  1. (Sự) Tự bảo vệ, tự bảo tồn, tự vệ.
    инстинкт самосохранениея — bản năng tự vệ

Tham khảo[sửa]