самосохранение
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của самосохранение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | samosohranénije |
khoa học | samosoxranenie |
Anh | samosokhraneniye |
Đức | samosochranenije |
Việt | xamoxokhraneniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
самосохранение gt
Tham khảo[sửa]
- "самосохранение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)