самоуверенный
Tiếng Nga[sửa]
Tính từ[sửa]
самоуверенный
- Quá tự tín, quá tự tin, tự thị.
- самоуверенный человек — [con] người quá tự tín, quá tự tin
- самоуверенный голос — giọng nói quá tự tín (quá tự tin)
Tham khảo[sửa]
- "самоуверенный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)