свежевать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của свежевать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sveževát' |
khoa học | sveževat' |
Anh | svezhevat |
Đức | sweschewat |
Việt | xvegievat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
свежевать Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo[sửa]
- "свежевать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)