своеобразие
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của своеобразие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | svojeobrázije |
khoa học | svoeobrazie |
Anh | svoyeobraziye |
Đức | swojeobrasije |
Việt | xvoieobradiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
своеобразие gt
Tham khảo[sửa]
- "своеобразие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)