сговор

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

сговор

  1. (договорённость) [điều, sự] thỏa thuận, thỏa ước
  2. (тайный) [điều, sự] mật ước
  3. (с преступной целью) [điều, sự] thông mưu, thông đồng, móc ngoặc, câu kết, ăn cánh.
    быть в сговоре с кем-л. — thông đồng(thông mưu, móc ngoặc) với ai
    уст. — (о браке) — [lễ] hôn ước, đính hôn

Tham khảo[sửa]