сдельщик
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сдельщик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sdél'ščik |
khoa học | sdel'ščik |
Anh | sdelshchik |
Đức | sdelschtschik |
Việt | xđelsic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
сдельщик gđ (thông tục)
Tham khảo[sửa]
- "сдельщик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)