секретер
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của секретер
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sekretér |
khoa học | sekreter |
Anh | sekreter |
Đức | sekreter |
Việt | xecreter |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
секретер gđ
Tham khảo[sửa]
- "секретер", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)