семнадцатый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của семнадцатый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | semnádcatyj |
khoa học | semnadcatyj |
Anh | semnadtsaty |
Đức | semnadzaty |
Việt | xemnađtxaty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Số từ[sửa]
семнадцатый
Tham khảo[sửa]
- "семнадцатый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)