сереть
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сереть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | serét' |
khoa học | seret' |
Anh | seret |
Đức | seret |
Việt | xeret |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
Bản mẫu:rus-verb-1a сереть Hoàn thành ((Hoàn thành: посереть))
- (становиться серым) xám đi.
- тк. несов. — (виднеться - о чем-л. сером) — hiện lên màu xam xám, hiện ra xam xám
Tham khảo[sửa]
- "сереть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)