серия
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của серия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sérija |
khoa học | serija |
Anh | seriya |
Đức | serija |
Việt | xeriia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
серия gc
Tham khảo[sửa]
- "серия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)