сеть
Tiếng Nga[sửa]
Danh từ[sửa]
сеть gc
- Cái lưới; перен. lưới, cạm bẫy.
- (совокупность путей, учреждений и т. п. ) mạng lưới, màng lưới, hệ thống.
- железнодорожная сеть — mạng lưới (hệ thống) đường sắt
- телефонная сеть — mạng lưới dây nói, màng lưới điện thoại
- сеть лечебных учреждений — mạng lưới các cơ quan điều trị
- сеть партийного просвещения — hệ thống giáo dục của đảng
Tham khảo[sửa]
- "сеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)