сирийка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сирийка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | siríjka |
khoa học | sirijka |
Anh | sirika |
Đức | sirika |
Việt | xirica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
сирийка gc
- Xem сириец
Tham khảo[sửa]
- "сирийка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)