скромно

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Phó từ[sửa]

скромно

  1. (Một cách) Khiêm tốn, nhũn nhặn, khiêm nhường, khiêm nhượng; (просто) [một cách] giản dị, xuềnh xoàng.
    жить очень скромно — sống rất giản dị (đơn giản)
    скромно одеваться — ăn mặc giản dị (xuềnh xoàng)

Tham khảo[sửa]