слепок
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của слепок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | slépok |
khoa học | slepok |
Anh | slepok |
Đức | slepok |
Việt | xlepoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
слепок gđ
Tham khảo[sửa]
- "слепок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)