слепок

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

слепок

  1. (Cái) Khuôn, mẫu, khuôn dập.
    слепок с ключа — [cái] cái khuôn dập theo chìa khóa

Tham khảo[sửa]