смекалка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của смекалка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | smekálka |
khoa học | smekalka |
Anh | smekalka |
Đức | smekalka |
Việt | xmecalca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
смекалка gc (thông tục)
- Mưu trí; (сообразительность) [sự] nhanh trí, sáng trí.
- военная смекалка — tài thao lược, mưu trí quân sự
Tham khảo[sửa]
- "смекалка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)