смягчение
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của смягчение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | smjagčénije |
khoa học | smjagčenie |
Anh | smyagcheniye |
Đức | smjagtschenije |
Việt | xmiagtreniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
смягчение gt
- (Sự) Làm mềm, mềm ra.
- (перен.) (гнева и т. п. ) — [sự] làm dịu, dịu bớt, giảm nhẹ.
- (перен.) (ослабление) [sự] giảm bớt.
- смягчение приговора — [sự] gảim bớt mức án, giảm nhẹ mức án, giảm án
- смягчение международной напряжённости — [sự] làm dịu bớt sự căng thẳng quốc tế, làm dịu bớt sự căng thẳng tren thế giới, tinh hình căng thẳng quốc tế hòa hoãn
- лингв. — [sự] phát âm mềm hơn, mềm hóa, vòm hóa
Tham khảo[sửa]
- "смягчение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)