снобизм
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của снобизм
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | snobízm |
khoa học | snobizm |
Anh | snobizm |
Đức | snobism |
Việt | xnobidm |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
снобизм gđ
Tham khảo[sửa]
- "снобизм", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)