снятие

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

снятие gt

  1. (Sự) Lây đi, cất đi; cởi ra, tháo ra; hủy bỏ, xóa bỏ; trút bỏ, vứt bỏ; bóc lột, lột ra; thu hoạch; cách chức thải hồi; sao lục; chụp ảnh; quay phim; thuê (ср. снимать ).
    снятие взыскания — xóa bỏ hình phạt, xóa hình thức kỷ luật

Tham khảo[sửa]