сожительствовать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

сожительствовать Thể chưa hoàn thành (( с Т))

  1. Chung sống, cùng sống, cộng sinh.
  2. (находиться в связи) ăn nằm, ăn ở không hôn thú.

Tham khảo[sửa]