создатель

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

создатель

  1. (творец) người sáng tạo
  2. (учения, теории и т. п. ) người sáng lập, sáng lập viên.
    рел. — [đấng] tạo hoá, hóa công

Tham khảo[sửa]