сострадание

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

сострадание gt

  1. Lòng trắc ẩn, thương xót, thương hại, thông cảm.
    испытывать сострадание к кому-л. — động lòng trắc ẩn đối với ai
    вызывать сострадание — làm động lòng trắc ẩn

Tham khảo[sửa]