сотрудник
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сотрудник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sotrúdnik |
khoa học | sotrudnik |
Anh | sotrudnik |
Đức | sotrudnik |
Việt | xotruđnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
сотрудник gđ
- Người cộng sự, người cộng tác, cộng tác viên.
- (служащий) nhân viên, viên chức, cán bộ
- (газеты) cộng tác viên, trợ bút.
- научный сотрудник — cán bộ khoa học
Tham khảo[sửa]
- "сотрудник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)