сотрудник

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

сотрудник

  1. Người cộng sự, người cộng tác, cộng tác viên.
  2. (служащий) nhân viên, viên chức, cán bộ
  3. (газеты) cộng tác viên, trợ bút.
    научный сотрудник — cán bộ khoa học

Tham khảo[sửa]