софизм
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của софизм
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sofízm |
khoa học | sofizm |
Anh | sofizm |
Đức | sofism |
Việt | xophidm |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
софизм gđ
- (Lời, lẽ, sự, lối) Ngụy biện.
Tham khảo[sửa]
- "софизм", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)