сочельник
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сочельник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sočél'nik |
khoa học | sočel'nik |
Anh | sochelnik |
Đức | sotschelnik |
Việt | xotrelnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
сочельник gđ
Tham khảo[sửa]
- "сочельник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)