спекулянт
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của спекулянт
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | spekuljánt |
khoa học | spekuljant |
Anh | spekulyant |
Đức | spekuljant |
Việt | xpeculiant |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
спекулянт gđ
Tham khảo[sửa]
- "спекулянт", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)