спица
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của спица
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | spíca |
khoa học | spica |
Anh | spitsa |
Đức | spiza |
Việt | xpitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
спица gc
- (вязальная) [cái] kim đan, que đan.
- (колеса) nan hoa.
- он пятая, последняя спица в колеснице — nó là tép diu
Tham khảo[sửa]
- "спица", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)