спринцовка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của спринцовка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sprincóvka |
khoa học | sprincovka |
Anh | sprintsovka |
Đức | sprinzowka |
Việt | xprintxovca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
спринцовка gc
Tham khảo[sửa]
- "спринцовка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)