сравнение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

сравнение gt

  1. (Sự) So sánh, đối sánh, đối chiếu, ; so, sánh, đọ, (ср. сравнивать I ).
  2. (фигура речи) tỷ dụ, hình ảnh so sánh.
    степени сравнениея грам. — các cấp so sánh
    в сравнениеи, по сравнениею с кем-л., чем-л. — so với ai, cái gì
    значительное увеличение по сравнениею с прошлым годом — sự tăng lên đáng kể so với năm ngoái, so với năm ngoái thì đã tăng lên rất nhiều
    не идёт ни в какое сравнение с кем-л. б чем-л. — không thể nào [so] sánh được với ai, cái gì; không thể nào bì (đọ) được với ai, cái gì
    вне всякого сравнениея — không gì sánh kịp, có một không hai, độc nhất vô nhị, vô song

Tham khảo[sửa]