ссылать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của ссылать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ssylát' |
khoa học | ssylat' |
Anh | ssylat |
Đức | ssylat |
Việt | xxylat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
ссылать 1,(В)
Tham khảo[sửa]
- "ссылать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)