стараться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

стараться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: постараться)

  1. (делать что-л. с уседием) cố gắng, cố, gắng, chịu khó, gắng gổ.
    стараться изо всех сил — cố (rán, gắng, dốc, đem) hết sức
  2. (+инф. ) (прилагать усилия) nỗ lực, cố gắng, rán sức, gắng sức, cố.
    стараться выиграть время — cố tranh thủ thời gian

Tham khảo[sửa]