старейшина

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

старейшина ((скл. как ж 1a))

  1. ист. — [người] tù trưởng, trưởng lão, niên trưởng, già làng
    Совет старейшин — Viện nguyên lão, Nguyên lão viện

Tham khảo[sửa]