старина

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

{{rus-noun-f-1b|root=старин}} старина gc

  1. ж. — (о времени) — thời xưa, cổ đại, thời cổ đại, thời thượng cổ
    в старинау — hồi xưa, thuở xưa, ngày xưa, thời xưa, thời cổ
    ж. — (старинные вещи) — cổ vật, đồ cổ, vật cổ; (старинные обычаи) — cổ lệ, cổ tục, lề thói cổ
    м. (thông tục) — (в обращении) — ông bạn già, bố già, bủ
  2. .
    тряхнуть старинаой — làm như thuở trước, làm như thời trẻ

Tham khảo[sửa]