старожил
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của старожил
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | starožíl |
khoa học | starožil |
Anh | starozhil |
Đức | staroschil |
Việt | xtarogiil |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
старожил gđ
Tham khảo[sửa]
- "старожил", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)