старушка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của старушка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | starúška |
khoa học | staruška |
Anh | starushka |
Đức | staruschka |
Việt | xtarusca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
старушка gc
- (уменьш.) -ласк. к — [[старуха]] .
Tham khảo[sửa]
- "старушка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)