стекольщик
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của стекольщик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stekól'ščik |
khoa học | stekol'ščik |
Anh | stekolshchik |
Đức | stekolschtschik |
Việt | xtecolsic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
стекольщик gđ
Tham khảo[sửa]
- "стекольщик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)