странствие
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của странствие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stránstvije |
khoa học | stranstvie |
Anh | stranstviye |
Đức | stranstwije |
Việt | xtranxtviie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
странствие gt
Tham khảo[sửa]
- "странствие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)