страховка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

страховка gc

  1. (действие) [sự] bảo hiểm
  2. (гимнаста и т. п. тж. ) [sự] phòng hộ, bảo hộ.
  3. (стразовая премия) bồi khoản bảo hiểm.
  4. (thông tục) (страховой платёж) tiền nộp bảo hiểm.

Tham khảo[sửa]