стрелка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

стрелка gc

  1. (часов, компас, прибора и т. п. ) [cái] kim.
    магнитная стрелка — kim nam châm
  2. (ж.) -д. [cái] ghi.
    перевести стрелку — bẻ ghi
  3. (на чертеже, указательная) mũi tên.
  4. (растения) ngồng, nhồng.
  5. (чулка) đường khâu.

Tham khảo[sửa]