стряпня
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của стряпня
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | strjapnjá |
khoa học | strjapnja |
Anh | stryapnya |
Đức | strjapnja |
Việt | xtriapnia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
{{rus-noun-f-2b|root=стряпн}} стряпня gc (,разг.)
- (Sự) Nấu nướng, nấu ăn, làm bếp.
- (кушанье) thức ăn, đồ ăn, món ăn.
- (о грудом сочинении и т. п. ) tác phẩm làm bôi bác.
Tham khảo[sửa]
- "стряпня", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)