стряпня

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

{{rus-noun-f-2b|root=стряпн}} стряпня gc (,разг.)

  1. (Sự) Nấu nướng, nấu ăn, làm bếp.
  2. (кушанье) thức ăn, đồ ăn, món ăn.
  3. (о грудом сочинении и т. п. ) tác phẩm làm bôi bác.

Tham khảo[sửa]