студент

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

студент

  1. (Người) Sinh viên, học sinh đại học, lưu học sinh.
    студент-медик — sinh viên y khoa, sinh viên truờng thuốc
    студент-юрист — sinh viên luật khoa, sinh viên trường luật

Tham khảo[sửa]